1. Thông tin cơ bản
- Từ: 改憲
- Cách đọc: かいけん
- Loại từ: Danh từ; する-động từ (改憲する)
- Ý nghĩa khái quát: sửa đổi, tu chính hiến pháp
- Lĩnh vực dùng: chính trị, pháp luật, báo chí
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ hành vi hoặc chủ trương sửa đổi Hiến pháp. Trong bối cảnh Nhật Bản, thường liên quan tới 日本国憲法 (Hiến pháp Nhật Bản), ví dụ: 9条改憲 (sửa Điều 9).
- Dùng cả cho tiến trình thảo luận (改憲論議), đề án (改憲案), và hành động chính trị (改憲発議).
3. Phân biệt
- 改憲 vs 憲法改正: Về nghĩa gần như đồng nhất; 憲法改正 là cách nói đầy đủ, trung tính; 改憲 ngắn gọn, thường dùng trong khẩu hiệu/chính trị.
- 改憲 vs 護憲: 改憲 là sửa đổi; 護憲 là “bảo vệ hiến pháp hiện hành”, thường là lập trường phản đối sửa đổi.
- 改憲 vs 改定/改正: 改定/改正 nói rộng cho luật/quy định; 改憲 chuyên biệt cho Hiến pháp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 改憲を進める/目指す/主張する; 改憲論議/改憲勢力/改憲発議/改憲案.
- Ngữ cảnh: văn bản chính trị, tin tức, diễn ngôn tranh luận công khai.
- Sắc thái: có tính lập trường; dễ đi kèm đối lập với 護憲 (bảo hiến).
- Thủ tục (Nhật): Quốc hội phát nghị → trưng cầu dân ý → sửa đổi có hiệu lực (mang tính học thuật khi mô tả quy trình).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 憲法改正 |
Đồng nghĩa |
sửa đổi hiến pháp |
Cách nói chính thức, trung tính hơn. |
| 護憲 |
Đối nghĩa |
bảo vệ hiến pháp |
Lập trường phản đối sửa đổi. |
| 改正 |
Liên quan |
sửa đổi (luật/quy định) |
Dùng rộng, không chỉ hiến pháp. |
| 改定 |
Liên quan |
điều chỉnh, sửa định kỳ |
Thường với giá, tiêu chuẩn, lịch trình. |
| 改悪 |
Từ đối lập hàm ý |
sửa theo hướng tệ hơn |
Dùng khi phê phán nội dung sửa đổi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 改: カイ/あらためる – sửa đổi, thay đổi.
- 憲: ケン – hiến (hiến pháp, pháp chế cơ bản của quốc gia).
- Ghép nghĩa: sửa đổi + hiến → 改憲.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế truyền thông Nhật, 改憲 thường xuất hiện cùng số Điều (例: 9条改憲) và với chủ thể “勢力/政党”. Khi học, hãy phân biệt “từ trung tính mô tả thủ tục” (憲法改正) và “từ mang tính khẩu hiệu/lập trường” (改憲/護憲). Điều này giúp bạn đọc báo chính trị một cách tỉnh táo và chính xác sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 与野党の間で改憲論議が活発化している。
Tranh luận về sửa đổi hiến pháp đang trở nên sôi động giữa các đảng.
- 政党は九条の改憲を公約に掲げた。
Đảng đã đưa sửa Điều 9 hiến pháp vào cương lĩnh tranh cử.
- 国会で改憲発議が可決された。
Việc phát nghị sửa đổi hiến pháp đã được thông qua tại Quốc hội.
- 市民団体は改憲に反対する署名を集めている。
Các tổ chức dân sự đang thu thập chữ ký phản đối sửa đổi hiến pháp.
- 首相は会見で改憲の必要性を強調した。
Thủ tướng nhấn mạnh sự cần thiết của sửa đổi hiến pháp trong buổi họp báo.
- 専門家は拙速な改憲に警鐘を鳴らした。
Các chuyên gia cảnh báo về việc sửa đổi hiến pháp vội vã.
- 与党は来年の国民投票で改憲実現を目指す。
Đảng cầm quyền hướng tới thực hiện sửa đổi hiến pháp trong cuộc trưng cầu dân ý năm tới.
- この条文の解釈変更でなく、正式な改憲が必要だ。
Không phải thay đổi cách diễn giải điều khoản này, mà cần sửa đổi hiến pháp chính thức.
- 世論は改憲に賛否が分かれている。
Dư luận chia rẽ về sửa đổi hiến pháp.
- 政権は段階的な改憲スケジュールを示した。
Chính quyền đã đưa ra lịch trình sửa đổi hiến pháp theo từng giai đoạn.