改憲 [Cải Hiến]

かいけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sửa đổi hiến pháp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 改憲
  • Cách đọc: かいけん
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ (改憲する)
  • Ý nghĩa khái quát: sửa đổi, tu chính hiến pháp
  • Lĩnh vực dùng: chính trị, pháp luật, báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ hành vi hoặc chủ trương sửa đổi Hiến pháp. Trong bối cảnh Nhật Bản, thường liên quan tới 日本国憲法 (Hiến pháp Nhật Bản), ví dụ: 9条改憲 (sửa Điều 9).
- Dùng cả cho tiến trình thảo luận (改憲論議), đề án (改憲案), và hành động chính trị (改憲発議).

3. Phân biệt

  • 改憲 vs 憲法改正: Về nghĩa gần như đồng nhất; 憲法改正 là cách nói đầy đủ, trung tính; 改憲 ngắn gọn, thường dùng trong khẩu hiệu/chính trị.
  • 改憲 vs 護憲: 改憲 là sửa đổi; 護憲 là “bảo vệ hiến pháp hiện hành”, thường là lập trường phản đối sửa đổi.
  • 改憲 vs 改定/改正: 改定/改正 nói rộng cho luật/quy định; 改憲 chuyên biệt cho Hiến pháp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 改憲を進める/目指す/主張する; 改憲論議/改憲勢力/改憲発議/改憲案.
  • Ngữ cảnh: văn bản chính trị, tin tức, diễn ngôn tranh luận công khai.
  • Sắc thái: có tính lập trường; dễ đi kèm đối lập với 護憲 (bảo hiến).
  • Thủ tục (Nhật): Quốc hội phát nghị → trưng cầu dân ý → sửa đổi có hiệu lực (mang tính học thuật khi mô tả quy trình).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
憲法改正 Đồng nghĩa sửa đổi hiến pháp Cách nói chính thức, trung tính hơn.
護憲 Đối nghĩa bảo vệ hiến pháp Lập trường phản đối sửa đổi.
改正 Liên quan sửa đổi (luật/quy định) Dùng rộng, không chỉ hiến pháp.
改定 Liên quan điều chỉnh, sửa định kỳ Thường với giá, tiêu chuẩn, lịch trình.
改悪 Từ đối lập hàm ý sửa theo hướng tệ hơn Dùng khi phê phán nội dung sửa đổi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 改: カイ/あらためる – sửa đổi, thay đổi.
  • 憲: ケン – hiến (hiến pháp, pháp chế cơ bản của quốc gia).
  • Ghép nghĩa: sửa đổi + hiến → 改憲.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế truyền thông Nhật, 改憲 thường xuất hiện cùng số Điều (例: 9条改憲) và với chủ thể “勢力/政党”. Khi học, hãy phân biệt “từ trung tính mô tả thủ tục” (憲法改正) và “từ mang tính khẩu hiệu/lập trường” (改憲/護憲). Điều này giúp bạn đọc báo chính trị một cách tỉnh táo và chính xác sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 与野党の間で改憲論議が活発化している。
    Tranh luận về sửa đổi hiến pháp đang trở nên sôi động giữa các đảng.
  • 政党は九条の改憲を公約に掲げた。
    Đảng đã đưa sửa Điều 9 hiến pháp vào cương lĩnh tranh cử.
  • 国会で改憲発議が可決された。
    Việc phát nghị sửa đổi hiến pháp đã được thông qua tại Quốc hội.
  • 市民団体は改憲に反対する署名を集めている。
    Các tổ chức dân sự đang thu thập chữ ký phản đối sửa đổi hiến pháp.
  • 首相は会見で改憲の必要性を強調した。
    Thủ tướng nhấn mạnh sự cần thiết của sửa đổi hiến pháp trong buổi họp báo.
  • 専門家は拙速な改憲に警鐘を鳴らした。
    Các chuyên gia cảnh báo về việc sửa đổi hiến pháp vội vã.
  • 与党は来年の国民投票で改憲実現を目指す。
    Đảng cầm quyền hướng tới thực hiện sửa đổi hiến pháp trong cuộc trưng cầu dân ý năm tới.
  • この条文の解釈変更でなく、正式な改憲が必要だ。
    Không phải thay đổi cách diễn giải điều khoản này, mà cần sửa đổi hiến pháp chính thức.
  • 世論は改憲に賛否が分かれている。
    Dư luận chia rẽ về sửa đổi hiến pháp.
  • 政権は段階的な改憲スケジュールを示した。
    Chính quyền đã đưa ra lịch trình sửa đổi hiến pháp theo từng giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 改憲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?