支払猶予
[Chi Chàng Do Dữ]
支払い猶予 [Chi Chàng Do Dữ]
支払い猶予 [Chi Chàng Do Dữ]
しはらいゆうよ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
hoãn thanh toán; gia hạn thanh toán; tạm hoãn thanh toán