支店長
[Chi Điếm Trường]
してんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
giám đốc chi nhánh
JP: シドニー支店長に就任すると伺いました。
VI: Tôi nghe nói bạn sắp nhận chức trưởng chi nhánh ở Sydney.