Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
攪拌機
[Giảo Phan Cơ]
撹拌機
[Giác Phan Cơ]
かくはんき
🔊
Danh từ chung
máy trộn; máy khuấy
Hán tự
攪
Giảo
làm rối; gây hỗn loạn
拌
Phan
khuấy và trộn
機
Cơ
máy móc; cơ hội
撹
Giác
gây rối; làm lộn xộn