攣る
[Luyên]
痙る [Kinh]
痙る [Kinh]
つる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bị chuột rút; bị co rút; bị chuột rút (ở)
JP: 怒ったり緊張すると首がつる。
VI: Khi tức giận hoặc căng thẳng, cổ tôi thường bị chuột rút.