Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
攀縁茎
[Phan Duyên Kinh]
はんえんけい
🔊
Danh từ chung
thân leo
Hán tự
攀
Phan
leo; trèo
縁
Duyên
duyên; quan hệ; bờ
茎
Kinh
thân cây; cuống