攀縁 [Phan Duyên]
攀援 [Phan Viện]
はんえん
へんえん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

leo trèo

Hán tự

Phan leo; trèo
Duyên duyên; quan hệ; bờ
Viện giúp đỡ; cứu

Từ liên quan đến 攀縁