擱座 [Các Tọa]

擱坐 [Các Tọa]

かくざ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mắc cạn

🔗 座礁

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị vô hiệu