Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬餌
[Nghĩ Nhị]
ぎじ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
đánh cá
mồi giả
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
餌
Nhị
thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn