Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬革紙
[Nghĩ Cách Chỉ]
ぎかくし
🔊
Danh từ chung
giấy da giả
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
革
Cách
da; cải cách
紙
Chỉ
giấy