擬態語 [Nghĩ Thái Ngữ]

ぎたいご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

📝 ví dụ, じめじめ、ゆったり

từ tượng hình

từ mô phỏng hành động, trạng thái không phát ra âm thanh (ví dụ: "ẩm ướt", "bình tĩnh")