Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬古文
[Nghĩ Cổ Văn]
ぎこぶん
🔊
Danh từ chung
văn phong cổ điển
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
古
Cổ
cũ
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)