Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬古
[Nghĩ Cổ]
ぎこ
🔊
Danh từ chung
bắt chước phong cách cổ điển
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
古
Cổ
cũ