Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬制
[Nghĩ Chế]
ぎせい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Luật
hư cấu (pháp lý)
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
制
Chế
hệ thống; luật