擂盆 [Lôi Bồn]
らいぼん
Danh từ chung
cối (để nghiền)
🔗 すり鉢
Danh từ chung
vật chứa hình cối
Danh từ chung
cối (để nghiền)
🔗 すり鉢
Danh từ chung
vật chứa hình cối