Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擂潰
[Lôi Hội]
らいかい
🔊
Danh từ chung
nghiền
Hán tự
擂
Lôi
nghiền; giã
潰
Hội
nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan