Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擂り餌
[Lôi Nhị]
すり餌
[Nhị]
スリ餌
[Nhị]
すりえ
🔊
Danh từ chung
thức ăn xay nhuyễn
Hán tự
擂
Lôi
nghiền; giã
餌
Nhị
thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn