擂り餌 [Lôi Nhị]
すり餌 [Nhị]
スリ餌 [Nhị]
すりえ

Danh từ chung

thức ăn xay nhuyễn

Hán tự

Lôi nghiền; giã
Nhị thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn