1. Thông tin cơ bản
- Từ: 擁立(ようりつ)
- Loại từ: danh từ + する (擁立する)
- Nghĩa khái quát: ủng hộ, dựng lên, đưa ai đó lên vị trí (ứng cử viên, lãnh đạo)
- Ngữ vực: chính trị, tổ chức; trang trọng/báo chí
2. Ý nghĩa chính
- Tập thể/đảng phái/nhóm lợi ích đứng sau ủng hộ một người làm ứng cử viên hay người lãnh đạo, nhằm đưa người đó lên vị trí quyền lực.
- Dùng cho cả bối cảnh hiện đại (đảng phái) lẫn lịch sử (dựng vua mới).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 推薦/推挙: giới thiệu, tiến cử; không nhất thiết hàm ý “tổ chức đứng sau” mạnh như 擁立.
- 支持/支援: ủng hộ/chi viện nói chung; 擁立 là “đưa lên làm ứng viên/lãnh đạo” cụ thể.
- 立候補: tự ứng cử; khác với việc một bên thứ ba 擁立 ai đó.
- 擁護: bảo vệ (quyền lợi); không phải “dựng lên”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng:
- AをBに擁立する(会長にX氏を擁立する/知事に女性候補を擁立する)
- 統一候補を擁立する/新政権を擁立する
- 〜の擁立をめぐる対立/合意
- Chủ thể là tổ chức, phe phái; tân ngữ là “con người” hoặc “chính quyền” (政権).
- Không dùng cho vật/đồ vật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 推薦/推挙 |
Gần nghĩa |
tiến cử, giới thiệu |
Trọng tâm là hành vi giới thiệu; nhẹ sắc thái “dựng lên”. |
| 支持/支援 |
Liên quan |
ủng hộ/chi viện |
Rộng hơn, không nhất thiết là đưa lên vị trí. |
| 立候補 |
Phân biệt |
tự ứng cử |
Chủ thể là người tự ứng cử, không phải tổ chức. |
| 解任/退陣/失脚 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
miễn nhiệm / từ chức / thất thế |
Trái với việc “dựng lên, đưa lên”. |
| 打倒 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
lật đổ |
Trái với “擁立政権”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 擁: On: ヨウ; nghĩa: ôm, chở che, ủng hộ.
- 立: On: リツ/リュウ; Kun: たつ・たてる; nghĩa: đứng, lập nên.
- Âm Hán-Việt: 擁 (Ủng), 立 (Lập).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức chính trị, 「擁立」 thường đi cùng “統一候補”, “派閥”, “政権”. Sắc thái ngầm: có lực lượng đứng sau điều phối/chi phối. Khi viết báo cáo trung lập, bạn có thể dùng 「〜を候補に擁立」; khi muốn mềm hơn, thay bằng 「〜を候補に推す」.
8. Câu ví dụ
- 野党は統一候補を擁立した。
Phe đối lập đã dựng lên một ứng viên chung.
- 党内で若手を会長に擁立する動きが強まっている。
Trong đảng đang dâng lên xu hướng đưa người trẻ làm chủ tịch.
- 彼を市長候補に擁立すべきだという声が上がった。
Xuất hiện ý kiến cho rằng nên ủng hộ anh ấy làm ứng viên thị trưởng.
- 反乱軍は新たな王を擁立した。
Quân nổi dậy đã dựng lên một vị vua mới.
- 組合は外部から改革派を擁立した。
Công đoàn đã đưa một người thuộc phe cải cách từ bên ngoài lên.
- 彼の擁立をめぐって意見が割れた。
Ý kiến bị chia rẽ quanh việc ủng hộ anh ta.
- 各派閥がそれぞれ候補を擁立し、票が割れた。
Các phe phái mỗi bên đều dựng ứng viên, dẫn đến phân tán phiếu.
- 地元政党は女性候補を知事に擁立する方針だ。
Đảng địa phương chủ trương đưa nữ ứng viên lên làm thống đốc.
- 企業グループが次期社長にA氏を擁立する計画を発表した。
Tập đoàn công bố kế hoạch đưa ông A làm tổng giám đốc kế nhiệm.
- 政権の擁立には国際社会の承認が不可欠だ。
Để dựng nên một chính quyền, cần có sự công nhận của cộng đồng quốc tế.