擁立 [Ủng Lập]
ようりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; giúp đỡ

Hán tự

Ủng ôm; bảo vệ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng