撹乳器 [Giác Nhũ Khí]
攪乳器 [Giảo Nhũ Khí]
かくにゅうき

Danh từ chung

máy đánh sữa

Hán tự

Giác gây rối; làm lộn xộn
Nhũ sữa; ngực
Khí dụng cụ; khả năng
Giảo làm rối; gây hỗn loạn