Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撹乳
[Giác Nhũ]
攪乳
[Giảo Nhũ]
かくにゅう
🔊
Danh từ chung
đánh sữa
Hán tự
撹
Giác
gây rối; làm lộn xộn
乳
Nhũ
sữa; ngực
攪
Giảo
làm rối; gây hỗn loạn