撰進 [Soạn Tiến]
選進 [Tuyển Tiến]
せんしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biên soạn và trình bày thơ, văn cho hoàng đế

Hán tự

Soạn biên soạn; chọn lọc
Tiến tiến lên; tiến bộ
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích