撮影隊 [Toát Ảnh Đội]
さつえいたい

Danh từ chung

đoàn làm phim

JP: 撮影さつえいたいは、まずロケもとめてそのくにちゅうたびした。

VI: Đoàn làm phim đã đi khắp đất nước để tìm kiếm địa điểm quay phim.

Hán tự

Toát chụp ảnh
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ