撮影者
[Toát Ảnh Giả]
さつえいしゃ
Danh từ chung
nhiếp ảnh gia; người chụp ảnh; người quay phim; người ghi hình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
好きな撮影者は誰ですか。
Bạn thích nhiếp ảnh gia nào?