撫育 [Phủ Dục]
ぶいく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chăm sóc; chăm nom

Hán tự

Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc