撫で付け [Phủ Phó]
撫でつけ [Phủ]
なでつけ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tóc được vuốt xuống

🔗 撫で付け髪

Hán tự

Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm