撥音便 [Bát Âm Tiện]

はつおんびん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

thay đổi âm mũi (tạo ra âm tiết 'n', chủ yếu từ gốc động từ kết thúc bằng 'i')

🔗 促音便