撥ね飛ばす
[Bát Phi]
跳ね飛ばす [Khiêu Phi]
はね飛ばす [Phi]
跳ね飛ばす [Khiêu Phi]
はね飛ばす [Phi]
はねとばす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm bay (cái gì đó); bắn tung tóe
JP: 彼はトラックに跳ね飛ばされた。
VI: Anh ấy bị xe tải đâm.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xua đuổi (cái gì đó)