撞着語法 [Chàng Khán Ngữ Pháp]
どうちゃくごほう

Danh từ chung

nghịch lý

Hán tự

Chàng đâm; xuyên qua; đâm; chọc
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống