Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撞着語法
[Chàng Khán Ngữ Pháp]
どうちゃくごほう
🔊
Danh từ chung
nghịch lý
Hán tự
撞
Chàng
đâm; xuyên qua; đâm; chọc
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống