撞着矛盾 [Chàng Khán Mâu Thuẫn]
どうちゃくむじゅん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự mâu thuẫn

Hán tự

Chàng đâm; xuyên qua; đâm; chọc
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Mâu giáo; vũ khí
Thuẫn khiên; cớ