撞木反り [Chàng Mộc Phản]
しゅもくぞり

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

ngã ngửa búa chuông

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Từ ngữ thô tục

tư thế tình dục với người phụ nữ nằm ngửa trên

Hán tự

Chàng đâm; xuyên qua; đâm; chọc
Mộc cây; gỗ
Phản chống-