摩訶止観 [Ma Ha Chỉ 観]
まかしかん

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Mohe Zhiguan (văn bản Phật giáo của Guanding, 594 CN)

Hán tự

Ma chà xát; đánh bóng; mài
Ha mắng
Chỉ dừng
quan điểm; diện mạo