摩訶婆羅多 [Ma Ha Bà La Đa]
マハーバーラタ

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Mahabharata (sử thi Hindu tiếng Phạn, khoảng 400 CN)

Hán tự

Ma chà xát; đánh bóng; mài
Ha mắng
bà già; bà nội; vú em
La lụa mỏng; sắp xếp
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều