Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
摩擦音
[Ma Sát Âm]
まさつおん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Ngôn ngữ học
âm xát
Hán tự
摩
Ma
chà xát; đánh bóng; mài
擦
Sát
cọ xát; chà
音
Âm
âm thanh; tiếng ồn