摘取 [Trích Thủ]
てきしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hái; nhổ

Hán tự

Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Thủ lấy; nhận