Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
摂政
[Xếp Chánh]
せっしょう
🔊
Danh từ chung
nhiếp chính; nhiếp chính vương
Hán tự
摂
Xếp
thay thế; hấp thụ
政
Chánh
chính trị; chính phủ