搭乗橋 [Đáp Thừa Kiều]
とうじょうきょう

Danh từ chung

cầu thang lên máy bay; cầu nối lên máy bay

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Kiều cầu