搭乗案内 [Đáp Thừa Án Nội]
とうじょうあんない

Danh từ chung

thông báo lên máy bay

JP: 出発しゅっぱつ20分にじゅっぷんまえになったら、搭乗とうじょう案内あんないのアナウンスがかかるって。

VI: 20 phút trước khi khởi hành, sẽ có thông báo hướng dẫn lên máy bay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本航空にほんこうくう731便びん、ご搭乗とうじょう最終さいしゅう案内あんないをいたします。
Đây là thông báo cuối cùng cho hành khách của chuyến bay số 731 của Japan Airlines.

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình