搭乗手続き [Đáp Thừa Thủ Tục]
とうじょうてつづき

Danh từ chung

thủ tục lên máy bay; làm thủ tục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

搭乗とうじょう手続てつづきはここでできますか?
Tôi có thể làm thủ tục lên máy bay ở đây không?
搭乗とうじょう手続てつづきをするのはどこですか。
Thủ tục lên máy bay làm ở đâu?
わたしはニューヨークへんだとき2時間にじかんまえ搭乗とうじょう手続てつづきをとるようにとわれた。
Khi tôi bay đến New York, tôi được bảo là phải làm thủ tục lên máy bay trước hai giờ.

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Thủ tay
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo