搭乗口 [Đáp Thừa Khẩu]
とうじょうぐち

Danh từ chung

boarding gate (airport); aircraft door|cửa lên máy bay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

JAL124便びん搭乗とうじょうぐちはどこですか。
Cổng lên máy bay JAL124 ở đâu?

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Khẩu miệng