搭乗券
[Đáp Thừa Khoán]
とうじょうけん
Danh từ chung
vé lên máy bay; vé lên tàu
JP: ご搭乗のみなさんは搭乗券をご用意ください。
VI: Hành khách lên máy bay vui lòng chuẩn bị vé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
搭乗券を拝見します。
Cho tôi xem vé máy bay.
搭乗券を見せていただけますか。
Bạn có thể cho tôi xem vé máy bay được không?
メアリーは搭乗券を失くした。
Mary đã làm mất thẻ lên máy bay.
搭乗券と荷物の引き換え証です。
Đây là vé máy bay và phiếu gửi hành lý.
パスポートと搭乗券を拝見させてください。
Làm ơn cho xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn.