搬入
[Bàn Nhập]
はんにゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mang vào (đặc biệt là vật nặng, tác phẩm nghệ thuật, đồ nội thất); mang vào
JP: 椅子とかテーブルとかの搬入はどうするの?
VI: Việc vận chuyển các đồ dùng như ghế và bàn sẽ được thực hiện như thế nào?
Trái nghĩa: 搬出