損賠 [Tổn Bồi]
そんばい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ viết tắt

bồi thường thiệt hại

🔗 損害賠償

Hán tự

Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Bồi bồi thường; đền bù