損益 [Tổn Ích]

そんえき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

lợi nhuận và thua lỗ; lợi và hại