1. Thông tin cơ bản
- Từ: 損害保険
- Cách đọc: そんがいほけん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bảo hiểm phi nhân thọ, bảo hiểm thiệt hại (như xe cơ giới, hỏa hoạn, trách nhiệm, tai nạn...)
- Viết tắt thường dùng: 損保
- Ngữ vực: tài chính, bảo hiểm, pháp lý
- JLPT: nâng cao/chuyên ngành; gặp trong báo chí kinh tế – xã hội
2. Ý nghĩa chính
損害保険 là loại bảo hiểm chi trả khi có thiệt hại về tài sản hoặc trách nhiệm pháp lý phát sinh do tai nạn, thiên tai… Khác với 生命保険 (bảo hiểm nhân thọ) vốn chi trả dựa trên sự kiện sinh mệnh (tử vong, sống thọ…).
3. Phân biệt
- 損害保険 vs 生命保険: phi nhân thọ (tài sản/trách nhiệm) vs nhân thọ (con người/sinh mệnh).
- 損害保険 vs 保険: 保険 là khái quát; 損害保険 là một phân ngành.
- Thuật ngữ trong 損害保険: 火災保険, 自動車保険, 賠償責任保険, 旅行保険, 海上保険...
- Viết tắt 損保 dùng rất phổ biến trong báo chí và ngành bảo hiểm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- ~に加入する/契約する/更新する/解約する: tham gia/ký/ gia hạn/hủy bảo hiểm.
- 保険料を支払う, 保険金が支払われる, 保険金を請求する.
- 損害保険会社, 損保大手, 保険代理店, 保険証券.
- Văn cảnh: tư vấn sản phẩm, điều khoản bồi thường, tin tức về bão lũ, tai nạn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 損保 |
Biến thể/viết tắt |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
Dùng trong ngành và báo chí |
| 生命保険 |
Đối chiếu |
Bảo hiểm nhân thọ |
Khác phạm vi chi trả |
| 火災保険 |
Thuộc loại |
Bảo hiểm hỏa hoạn |
Một nhánh của 損害保険 |
| 自動車保険 |
Thuộc loại |
Bảo hiểm ô tô |
Gồm vật chất xe, trách nhiệm dân sự |
| 保険料 |
Liên quan |
Phí bảo hiểm |
Khoản người tham gia phải đóng |
| 保険金 |
Liên quan |
Tiền bồi thường |
Khoản chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 損害: tổn hại, thiệt hại.
- 保険: bảo hiểm.
- Kết hợp nghĩa đen: “bảo hiểm đối với thiệt hại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hợp đồng, để ý phạm vi “補償” (bảo hiểm chi trả) và “免責” (miễn trừ). Tin tức thiên tai ở Nhật thường nhắc đến 損害保険の支払い/請求件数 tăng vọt sau bão, động đất. Từ viết tắt “損保” xuất hiện dày đặc trong tiêu đề báo.
8. Câu ví dụ
- 損害保険に加入しました。
Tôi đã tham gia bảo hiểm phi nhân thọ.
- 彼は損害保険会社で働いている。
Anh ấy làm việc ở một công ty bảo hiểm phi nhân thọ.
- 自動車事故に備えて損害保険を見直した。
Tôi xem lại hợp đồng bảo hiểm để phòng tai nạn ô tô.
- 火災に備えるなら損害保険が必要だ。
Nếu phòng hỏa hoạn thì cần bảo hiểm thiệt hại.
- 損害保険の保険料が来月から上がる。
Phí bảo hiểm phi nhân thọ sẽ tăng từ tháng sau.
- 損害保険の契約を更新した。
Tôi đã gia hạn hợp đồng bảo hiểm thiệt hại.
- 台風被害で損害保険の保険金が支払われた。
Tiền bồi thường bảo hiểm đã được chi trả do thiệt hại bão.
- 損害保険と生命保険の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa bảo hiểm phi nhân thọ và nhân thọ.
- このクレジットカードには損害保険が付帯している。
Thẻ tín dụng này kèm theo bảo hiểm thiệt hại.
- 会社は全社員に損害保険への加入を義務づけている。
Công ty bắt buộc toàn bộ nhân viên phải tham gia bảo hiểm phi nhân thọ.