損失補填 [Tổn Thất Bổ Điền]

そんしつほてん

Danh từ chung

bồi thường thiệt hại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

損失そんしつ補填ほてんするため、わたしこなにしてはたらいた。
Để bù đắp cho những tổn thất, tôi đã làm việc cật lực.