援助交際
[Viện Trợ Giao Tế]
えんじょこうさい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hẹn hò có trả tiền (đặc biệt với cô gái chưa đủ tuổi; thường liên quan đến bán dâm)
🔗 援交
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
援助交際をほのめかすネット掲示板に書き込んだ女子高生が検挙されました。
Một nữ sinh đã bị bắt vì đăng bài trên một diễn đàn mạng ám chỉ mại dâm.