揮発油 [Huy Phát Du]

きはつゆ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

xăng; dầu hỏa; dầu mỏ; benzine; dầu bay hơi

Hán tự

Từ liên quan đến 揮発油