握把 [Ác Bả]
あくは

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cầm nắm

Danh từ chung

chuôi; cán

Hán tự

Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ
Bả nắm bắt; bó; đơn vị đếm cho bó