Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
換喩語
[Hoán Du Ngữ]
かんゆご
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Ngôn ngữ học
hoán dụ
Hán tự
換
Hoán
trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
喩
Du
ẩn dụ; so sánh
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ