Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
提題
[Đề Đề]
ていだい
🔊
Danh từ chung
luận điểm; tuyên bố; khẳng định
Hán tự
提
Đề
đề xuất; mang theo; mang theo tay
題
Đề
chủ đề; đề tài
Từ liên quan đến 提題
テーゼ
luận án
命題
めいだい
mệnh đề; luận điểm; khái niệm; lý thuyết
定立
ていりつ
luận đề